Có 6 kết quả:

宽带 kuān dài ㄎㄨㄢ ㄉㄞˋ宽待 kuān dài ㄎㄨㄢ ㄉㄞˋ宽贷 kuān dài ㄎㄨㄢ ㄉㄞˋ寬帶 kuān dài ㄎㄨㄢ ㄉㄞˋ寬待 kuān dài ㄎㄨㄢ ㄉㄞˋ寬貸 kuān dài ㄎㄨㄢ ㄉㄞˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

broadband

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to treat leniently
(2) liberal treatment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pardon
(2) to excuse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

broadband

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to treat leniently
(2) liberal treatment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pardon
(2) to excuse

Bình luận 0